The Ohio State University College of Arts and Sciences

0
cộng
Uncategorized
Địa chỉ: 1010 Derby Hall, 154 North Oval Mall Columbus, OH 43210, Columbus, OH 43210, USA
Điện thoại: +1 614-292-1667 Giờ mở cửa:
thứ hai: 9:00 AM — 5:00 PM
thứ ba: 9:00 AM — 5:00 PM
thứ tư: 9:00 AM — 5:00 PM
thứ năm: 9:00 AM — 5:00 PM
thứ sáu: 9:00 AM — 5:00 PM
thứ bảy: Ngày nghỉ
Đóng
chủ nhật: Ngày nghỉ
Lần trước giờ mở cửa đã thay đổi hơn 1 tháng trước
Địa điểm: https://artsandsciences.osu.edu/ Instagram: biên tập
Sự miêu tả: biên tập
Điểm tham khảo: Millikin Rd, Annie and John Glenn Ave, E 15th Ave, Hagerty Dr, Oval Dr S, Ramsyr Hall 29 St W, College Rd S, N Oval Mall, W 18th Ave, College Rd N
Với một cái tên tương tự: The Ohio State University College of Veterinary Medicine, The Ohio State University College of Dentistry, The Ohio State University College of Nursing, The Ohio State University College of Social Work, The Ohio State University College of Medicine
Tìm kiếm theo số: 16142921667
Thông tin về công ty này đã lâu không được cập nhật. Bạn có thể sửa hồ sơ này nếu bạn cho rằng thông tin đã lỗi thời..
Đăng nhập trước khi thêm bình luận!
Nhận xét
The Ohio State University College of Arts and Sciences 1010 Derby Hall, 154 North Oval Mall Columbus, OH 43210, Columbus, OH 43210, USA giờ mở cửa The Ohio State University College of Arts and Sciences The Ohio State University College of Arts and Sciences địa chỉ The Ohio State University College of Arts and Sciences điện thoại cái gì ở gần đây
min
17.4°C

bầu trời quang đãng
max
21.29°C
Thời tiết ở Columbus trên 26.07.2024 22:13. Gió 3.6 bệnh đa xơ cứng, sức ép 1020 mmhg., có mây 0%, cảm thấy như 19.61°C
Chia sẻ
Thống kê thư mục

Trong thư mục (Hoa Kỳ) cung cấp thông tin về 2,077,150 công ty. 6,671 trong số đó nằm ở đâu ở Columbus

Vị trí hiện tại
Những đánh giá gần đây
Chọn ngôn ngữ
English العربية Afrikaans Euskal বাঙালি Български Magyar Tiếng Việt Galego Ελληνικά ગુજરાતી Dansk Zulu עברית Indonesia Icelandic Español Italiano ಕನ್ನಡ Català 中國(繁體) 中国(简体) 한국의 Latvijas Lietuvos Melayu മലയാളം मराठी Deutsch Nederlands Norsk فارسی Polski Português Român Русский Српски Slovenčina Slovenščina Kiswahili ไทย தமிழ் తెలుగు Türk Український اردو Suomalainen Français हिन्दी Hrvatski Čeština Svenska Eesti 日本人